Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa 1 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và........................
Đây là những từ vựng trên bảng liệt kê quá trình sản xuất: 1/ Mã........................
chủ đề Dụng cụ nấu ăn! Ấm điện, phích điện: 电水壶 – diàn shuǐhú Ấm........................
CÁC LOẠI HÌNH BẢO HIỂM =================== 1. Bảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险 gèrén........................
CÁC LOẠI GỖ TRONG TIẾNG TRUNG —————————————- 柚木 Gỗ tếch Yòumù 夹板 Gỗ ép jiábǎn........................
Các linh kiện Điện thoại di động TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 自动交换机 zìdòng........................
THỰC PHẨM VÀ ĐỒ ĂN TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 甜食 tián shí Đồ........................
DÀNH CHO NHỮNG AI YÊU BÓNG ĐÁ Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt 足球 Zúqiú........................
12 THÁNG MÙA HOA Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt 一月:报春花(桃花) yī yuè : bào........................
BẤT ĐỘNG SẢN Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt 出售 Chūshòu Bán ra 契约 Qìyuē........................