NGỮ PHÁP ❣️
1. 就是
· Dùng để giải thích hoặc thuyết minh cho sự vật được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
a) 北大,就是北京大学。
b) “二锅头”,就是一种很厉害的中国白酒。
· Dùng để nêu lên một sự không vừa lòng hoặc
một mặt không trọn vẹn nào đó với ngữ khí uyển chuyển.
Ví dụ:
c) 这个菜很好吃,就是太辣了。
d) 那套公寓不错,就是离学校
2. 又…又… vừa… vừa…
Dùng để nối giữa hai hình dung từ hoặc hai động từ, biểu thị hai tính chất, hai trạng thái hoặc hai hành động nào đó đồng thời tồn tại.
Ví dụ:
a) 他长得又高又大,他的女朋友又聪明又漂亮。
b) 他写汉字写得又快又好。
c) 那个孩子又唱又跳,高兴极了。
d) 老朋友在一起又说又笑,很高兴。
3. Câu chữ “把”
* S + 把 + N1 + V + 在/ 到/ 进/ 给 / 成 + N2
Cấu trúc này dùng để biểu thị S thông qua hành động V khiến cho N1 trở thành vị trí hoặc trạng thái N2 biểu thị.
Ví dụ:
a) 他把锅放在了火了。
b) 我把行李搬进房间了。
c) 你把那本书带给王老师了吗?
d) 我把西红柿切成小块儿了。
* S + 把 + N + V + bổ ngữ kết quả
Cấu trúc này dùng để biểu thị S thông qua hành động V khiến cho N1 trở thành vị trí hoặc trạng thái N2 biểu thị.
Ví dụ:
e) 请把这件衣服洗干净。
f) 你把火点着。
4. V 起来
Cụm từ “V 起来” ngoài chỉ xu hướng của động tác còn có một số ý nghĩa phát sinh sau:
* Biểu thị bắt đầu hay tiếp tục
a) 他一听就笑了起来。
b) 快下班时,突然下起雨来了。
* Dùng để dẫn ra một phán đoán hay đánh giá nào đó
c) 出国留学的手续说起来简单,办起来其实很麻烦。
c) 这套公寓离学校不远,又很干净,看起来挺不错的。