Từ vựng thực phẩm ăn uống

THỰC PHẨM VÀ ĐỒ ĂN

TIẾNG TRUNGPHIÊN ÂMTIẾNG VIỆT
甜食tián shíĐồ ăn ngọt
冰淇淋bīng qí línKem
香草冰淇淋xiāng cǎo bīng qí línKem có tinh dầu thơm
蛋卷冰淇淋dàn juǎn bīng qí línKem ốc quế
麦乳精mài rǔ jīngMạch nha
可可茶kě kě cháTrà cô ca
可可粉kě kě fěnBột cô ca
菊花精jú huā jīngTinh bột hoa cúc
咖啡kā fēiCà phê
速溶咖啡sù róng kā fēiCà phê tan
咖啡精kā fēi jīngTinh dầu cà phê
咖啡豆kā fēi dòuHạt cà phê
柠檬茶níng méng cháTrà chanh
全脂牛奶quán zhī niú nǎiSữa bò chưa tách bơ
脱脂牛奶tuō zhī niú nǎiSữa bò không béo, sữa tách bơ
奶粉nǎi fěnSữa bột
全脂奶粉quán zhī nǎi fěnSữa bột chưa tách bơ
脱脂牛奶tuō zhī niú nǎiSữa bò không béo, sữa tách bơ
炼乳liàn rǔSữa đặc
脱脂干酪tuō zhī gān làoSữa đặc tách bơ
柠檬酪níng méng làoPhó mát hương chanh
奶油nǎi yóu
奶油干酪nǎi yóu gān làoPhó mát
奶油沙司nǎi yóu shā sīNước xốt bơ
油炸的yóu zhá deThức ăn rán

 

MÓN ĂN HẢI SẢN

TIẾNG TRUNGPHIÊN ÂMTIẾNG VIỆT
河豚hé túnCá nóc
白鲢bái liánCá mè trắng
泥鳅ní qiūCá trạch
青鱼qīng yúCá trắm đen
蛤蜊gé líCon sò
河蟹hé xièCua sông, cua đồng
河蚌hé bèngHến, trai sông
黄鳝huáng shànLươn
田螺tián luóốc đồng
河虾hé xiātôm sông
蜗牛wō niúốc sên
条虾tiáo xiàTôm
龙虾lóng xiàTôm hùm
虾皮xià píTôm khô
虾仁xià rénTôm nõn tươi
鲤鱼lǐ yúCá chép
鲫鱼jì yúCá diếc
鲑鱼guī yúCá hồi
甲鱼jiǎ yúBa ba
海水鱼hǎi shuǐ yúCá biển
鲳鱼chāng yúCá chim
墨鱼mò yúCá mực
牧蜊mù líCon hàu
蛏子chēng ziCon nghêu
海蜇hǎi zhéCon sứa
海蟹hǎi xièCua biển
海螺hǎi luóốc biển
海参hǎi shēnĐỉa biển, hải sâm
海曼hǎi mánCá lạc

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ: Các bạn có thể để lại số điện thoại tại ĐÂY, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn khóa học tiếng Trung cơ bản phù hợp nhất cho các bạn hoặc các bạn có thể liên hệ trực tiếp theo địa chỉ và số điện thoại bên dưới

Tiếng Trung Hà Nội
Địa chỉ: Số 1
9, ngõ 36, phố Nghĩa Đô, Cấu Giấy, Hà Nội
Email: 
info.tiengtrunghanoi@gmail.com
Hotline: 09
45.676.383 – 0963.79.79.96