CÁC LOẠI MÀY IN ẤN
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
扫描机 | Sǎomiáo jī | Máy Scan |
制版机 | Zhìbǎn jī | Máy chế bản |
照排机 | Zhàopái jī | Máy rửa ảnh |
绷网机 | Běng wǎng jī | Máy là phẳng |
晒版机 | Shài bǎn jī | Máy chụp |
打样机 | Dǎyàng jī | Máy làm mẫu |
冲版机 | Chōng bǎn jī | Máy đột |
冲版机 | Chōng bǎn jī | Máy đột |
印刷设备 | Yìnshuā shèbèi | Thiết bị in ấn |
丝印机 | Sīyìn jī | Máy in lụa |
移印机 | Yí yìn jī | Máy in gián tiếp |
柔印机 | Róu yìn jī | Máy in Flexo |
胶印机 | Jiāoyìn jī | Máy in offset |
数码印刷机 | Shùmǎ yìnshuā jī | Máy in kỹ thuật số |
特种印刷 | Tèzhǒng yìnshuā | In đặc biệt |
烫印 | Tàng yìn | In dập |
移印 | Yí yìn | In gián tiếp |
热转印 | Rè zhuǎn yìn | In chuyển nhiệt |
数码印刷 | Shùmǎ yìnshuā | In kỹ thuật số |
丝印 | Sīyìn | In lụa |
塑料印刷 | Sùliào yìnshuā | In nhựa |
金属印刷 | Jīnshǔ yìnshuā | In kim loại |
陶瓷印刷 | Táocí yìnshuā | In gạch |
玻璃印刷 | Bōlí yìnshuā | In thủy tinh |
海报印刷 | Hǎibào yìnshuā | In ấn Poster |
印刷 | yìnshuā | yìnshuā In |