Từ vựng các loại mũ

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI MŨ

 

 

Tiếng TrungPhiên ÂmTiếng Việt
帽类mào lèiloại mũ
毛子束带máo zǐ shù dàiChùm tua mũ
帽圈mào quānĐai mũ
帽饰带mào shì dàiDải trang trí trên mũ
帽顶mào dǐngĐỉnh mũ
女帽饰针nǚ mào shì zhēnGim trang trí trên mũ của nữ
帽盒mào héHộp đựng mũ
帽子的尺码màozi de chǐmǎKích thước của mũ
帽里mào lǐLớp vải lót mũ
三角帽sānjiǎo màoMũ ba chỏm
锦缎帽jǐnduàn màoMũ gấm, lụa
花呢帽huāní màoMũ nỉ hoa
贝雷帽bèi léi màoMũ bê rê
棉帽mián màoMũ bông
硬壳太阳帽yìng ké tàiyáng màoMũ cát che nắng
苎麻凉帽zhùmá liángmàoMũ che nắng sợi ga
皮帽pí màoMũ da
宽边呢帽kuān biān ní màoMũ dạ rộng vành
针织帽zhēnzhī màoMũ dệt kim
海滨帽hǎibīn màoMũ đi biển
旅行帽lǚxíng màoMũ du lịch
童子军帽tóngzǐ jūn màoMũ hướng đạo sinh
牛仔帽niúzǎi màoMũ jean
无檐帽wú yán màoMũ không vành
毛皮帽子máopí màoziMũ lông thú
鸭舌帽yāshémàoMũ lưỡi trai
帽舌mào shéLưỡi trai của mũ
雨帽yǔ màoMũ mưa
艺人帽yìrén màoMũ nghệ nhân
睡帽shuì màoMũ ngủ
丝绒帽sīróng màoMũ nhung
高顶宽边呢帽gāo dǐng kuān biān ní màoMũ nỉ chóp cao rộng vành
霍姆堡毡帽 hhuò mǔ bǎo zhān màoMũ nỉ homburg
软毡帽ruǎn zhān màoMũ nỉ mềm
无边平顶帽wúbiān píng dǐng màoMũ nồi
头巾式女帽tóujīn shì nǚ màoMũ nữ kiểu khăn chít
烟囱冒yāncōng màoMũ ống khói
防护帽fánghù màoMũ phòng hộ (bảo hiểm)
长礼帽cháng lǐmàoMũ phớt
缎棉礼帽duàn mián lǐmàoMũ phớt gấm
男式大礼帽nán shì dà lǐmàoMũ phớt loại to của nam
高顶礼帽gāo dǐng lǐmàoMũ (quả dưa) chóp cao
草帽cǎomàoMũ rơm
平顶硬草帽píng dǐng yìng cǎomàoMũ rơm chóp bằng
巴拿马草帽bānámǎ cǎomàoMũ rơm panama
宽边草帽kuān biān cǎomàoMũ rơm rộng vành
宽边帽kuān biān màoMũ rộng vành
宽边花式女帽 kuān biān huā shì nǚ màoMũ rộng vanh hoa của nữ
淋浴帽línyù màoMũ tắm
运动帽yùndòng màoMũ thể thao
无檐便帽wú yán biànmàoMũ thường không vành
水手帽shuǐshǒu màoMũ thủy thủ
童帽tóng màoMũ trẻ con
布帽bù màoMũ vải
帽章màozhāngPhù hiệu đeo ở mũ
帽章的绒球màozhāng de róng qiúQuả cầu nhung trang trí mũ
制帽匠zhìmào jiàngThợ may mũ
帽檐MàoyánVành mũ
制帽材料zhìmào cáiliàoVật liệu làm mũ