Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm

CÁC LOẠI HÌNH BẢO HIỂM
===================
1. Bảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险 gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
2. Bảo hiểm sức khỏe: 健康保险 jiànkāng bǎoxiǎn
3. Bảo hiểm xe hơi: 汽车保险 qìchē bǎoxiǎn
4. Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương: 第三者受伤责任保险 dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn
5. Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án: 法庭保证保险 fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
6. Bảo hiểm bảo đảm thuế quan: 关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
7. Bảo hiểm nhân thân: 人身保险 rénshēn bǎoxiǎn
8. Bảo hiểm hành lý: 行李保险 xínglǐ bǎoxiǎn
9. Bảo hiểm trách nhiệm thang máy: 电梯责任保险 diàntī zérèn bǎoxiǎn
10. Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ): 意外事故保险 yìwài shìgù bǎoxiǎn
11. Bảo hiểm sự cố gây thương vong: 伤亡事故保险 shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
12. Bảo hiểm nhân thọ trọn đời: 终身人寿保险 zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
13. Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu: 退休所得保险 tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
14. Bảo hiểm bệnh tật: 疾病保险 jíbìng bǎoxiǎn
15. Bảo hiểm tàn tật: 残疾保险 cánjí bǎoxiǎn
16. Bảo hiểm dưỡng lão: 养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn
17. Bảo hiểm tổng hợp: 综合保险 zònghé bǎoxiǎn
18. Bảo hiểm nhà ở: 住宅保险 zhùzhái bǎoxiǎn
19. Bảo hiểm lợi ích thuê mướn: 租借权宜保险 zūjiè quányí bǎoxiǎn
20. Bảo hiểm trộm cướp: 盗窃保险 dàoqiè bǎoxiǎn
21. Bảo hiểm an toàn du lịch: 旅行平安保险 lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
22. Bảo hiểm toàn bộ: 全保险 quán bǎoxiǎn
23. Bảo hiểm sản nghiệp: 产业保险 chǎnyè bǎoxiǎn
24. Bảo hiểm thế chấp: 抵押保险 dǐyā bǎoxiǎn
25. Bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn
26. Bảo hiểm cháy rừng: 森林火灾保险 sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
27. Bảo hiểm động đất: 地震保险 dìzhèn bǎoxiǎn
28. Bảo hiểm mưa bão: 雨水保险 yǔshuǐ bǎoxiǎn
29. Bảo hiểm lũ lụt: 洪水保险 hóngshuǐ bǎoxiǎn
30. Bảo hiểm mưa đá: 冰雹保险 bīngbáo bǎoxiǎn
31. Bảo hiểm nạn gió bão: 风灾保险 fēngzāi bǎoxiǎn
32. Bảo hiểm hàng hóa: 货物保险 huòwù bǎoxiǎn
33. Bảo hiểm bãi công: 罢工保险 bàgōng bǎoxiǎn
34. Bảo hiểm loạn lạc: 骚乱保险 sāoluàn bǎoxiǎn
35. Bảo hiểm chiến tranh: 战争保险 zhànzhēng bǎoxiǎn
36. Bảo hiểm công chức: 公务员保险 gōngwùyuán bǎoxiǎn
37. Bảo hiểm vận chuyển: 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn
38. Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền: 内陆运送保险 nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
39. Bảo hiểm gia súc: 家畜保险 jiāchù bǎoxiǎn
40. Bảo hiểm lao động: 劳工保险 láogōng bǎoxiǎn
41. Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 shīyè bǎoxiǎn
42. Bảo hiểm va đập: 碰撞保险 pèngzhuàng bǎoxiǎn
43. Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险 chuántǐ bǎoxiǎn
44. Bảo hiểm toàn phần: 全额保险 quán é bǎoxiǎn
45. Bảo hiểm mức thấp: 低额保险 dī é bǎoxiǎn
46. Bảo hiểm vượt mức: 超额保险 chāo’é bǎoxiǎn
47. Bảo hiểm định kỳ: 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn
48. Bảo hiểm quá hạn: 过期保险 guòqí bǎoxiǎn
49. Bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险 niánjīn bǎoxiǎn
50. Bảo hiểm trả dần: 分期付款保险 fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn
51. Bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险 cúnkuǎn bǎoxiǎn
52. Bảo hiểm chung: 共保 gòng bǎo
53. Bảo hiểm bảo đảm đầu tư: 投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
54. Bảo hiểm hoa màu: 农作物保险 nóngzuòwù bǎoxiǎn
55. Bảo hiểm mổ: 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn
56. Bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险 yíngyú bǎoxiǎn
57. Bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险 értóng jítǐ bǎoxiǎn
58. Bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险 xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
59. Bảo hiểm học phí: 学费保险 xuéfèi bǎoxiǎn
60. Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền: 受托人保证保险 shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn
61. Bảo hiểm bán buôn: 批发保险 pīfā bǎoxiǎn
62. Bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险 dānfāng lìyì bǎoxiǎn
63. Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…): 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn
64. Bảo hiểm giấy phép: 许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn
65. Bảo hiểm thuê nhà: 房租保险 fángzū bǎoxiǎn

LIÊN HỆ ĐĂNG KÝ: Các bạn có thể để lại số điện thoại tại ĐÂY, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn khóa học tiếng Trung cơ bản phù hợp nhất cho các bạn hoặc các bạn có thể liên hệ trực tiếp theo địa chỉ và số điện thoại bên dưới

Tiếng Trung Hà Nội
Địa chỉ: Số 1
9, ngõ 36, phố Nghĩa Đô, Cấu Giấy, Hà Nội
Email: 
info.tiengtrunghanoi@gmail.com
Hotline: 09
45.676.383 – 0963.79.79.96