GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG TRUNG
Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
打电话 | Dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
接电话 | jiē diànhuà | Nghe điện thoại |
未接电话 | wèi jiē diànhuà | Cuộc gọi lỡ/ không nhấc máy |
响一声 | xiǎng yīshēng | Nháy máy |
泡电话粥 | pào diànhuà zhōu | Nấu cháo điện thoại |
挂电话 | guà diànhuà | Cúp điện thoại |
手机充电器 | shǒujī chōngdiàn qì | Sạc điện thoại |
铃声 | língshēng | Tiếng chuông |
信号 | xìnhào | Tín hiệu |
短信 | duǎnxìn | Tin nhắn |
发短信 | fā duǎnxìn | Gửi tin nhắn |
电话 | diànhuà | Điện thoại |
公用电话 | gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
手机 | shǒujī | Di động |
电话卡 | diànhuàkǎ | Sim điện thoại |
充值卡 | chōngzhí kǎ | Thẻ nạp điện thoại |
信号中断 | xìnhào zhōngduàn | Mất tín hiệu |
没电 | méi diàn | Hết pin |
拨号 | bōhào | Quay số |
回拨 | huí bō | Gọi lại |
关机 | guānjī | Tắt nguồn |
开机 | kāijī | Mở nguồn |
留口信 | liú kǒuxìn | Lưu lời nhắn |
电话簿 | diànhuà bù | Danh bạ điện thoại |
打不通 | dǎ bùtōng | Không gọi được |
打错电话 | dǎ cuò diànhuà | Gọi nhầm số |
区号 | qūhào | Mã số vùng |
电池 | diànchí | Pin |
商务电话 | shāngwù diànhuà | Điện thoại kinh doanh |
总机 | zǒngjī | Máy chủ |
分机 | fēnjī | may nội bộ, máy con |
国家代码 | guójiā dàimǎ | Mã vùng quốc tế |
电话号码查询 | diànhuà hàomǎ cháxún | Tra cứu só điện thoại |
占线 | zhànxiàn | Đường dây bận,máy bận |
信号干扰 | xìnhào gānrǎo | Nhiễu sóng tín hiệu |
外线 | wàixiàn | Ngoại mạng |
内线 | nèixiàn | Nội mạng |
电话号码 | diànhuà hàomǎ | Số điện thoại |
号码错误 | hàomǎ cuòwù | Sai số |
长途电话 | chángtú diànhuà | Điện thoại đường dài |
通电话中 | tōng diànhuà zhōng | Đang thực hiện cuộc gọi |