Một số từ ngữ về vật liệu xây dựng:
Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
砖 | zhuān | Gạch |
砂头 | shā tóu | Gạch cát |
耐火砖 | nàihuǒ zhuān | Cạch chịu lửa |
水磨砖 | shuǐmó zhuān | Gạch chịu mòn |
砖坯 | zhuānpī | Gạch chưa nung |
红砖 | hóng zhuān | Gạch đỏ |
镶嵌砖 | xiāngqiàn zhuān | Gạch khảm |
阶砖 | jiē zhuān | Gạch lát bậc thang |
铺地砖 | pū dìzhuān | Gạch lát sàn |
空心砖 | kōngxīnzhuān | Gạch lỗ |
琉璃转 | liúlí zhuǎn | Gạch lưu ly |
彩砖 | cǎi zhuān | Gạch mầu |
瓷砖 | cízhuān | Gạch men |
面砖 | miànzhuān | Gạch men lát nền |
雕壁砖 | diāo bì zhuān | Gạch ốp tường |
玻璃砖 | bōlizhuān | Gạch thủy tinh |
饰砖 | shì zhuān | Gạch trang trí |
青砖 | qīng zhuān | Gạch xanh |
墙纸 | qiángzhǐ | Giấy dán tường |
砂皮纸 | shā pízhǐ | Giáy ráp, giấy nhám |
镶板 | xiāng bǎn | Gỗ dán |
镶嵌木 | xiāngqiàn mù | Gỗ khảm |
空心砖 | kōngxīnzhuān | Gạch lỗ |
琉璃转 | liúlí zhuǎn | Gạch lưu ly |
彩砖 | cǎi zhuān | Gạch mầu |
瓷砖 | cízhuān | Gạch men |
面砖 | miànzhuān | Gạch men lát nền |
雕壁砖 | diāo bì zhuān | Gạch ốp tường |
玻璃砖 | bōlizhuān | Gạch thủy tinh |
饰砖 | shì zhuān | Gạch trang trí |
青砖 | qīng zhuān | Gạch xanh |
墙纸 | qiángzhǐ | Giấy dán tường |
砂皮纸 | shā pízhǐ | Giáy ráp, giấy nhám |
镶板 | xiāng bǎn | Gỗ dán |
镶嵌木 | xiāngqiàn mù | Gỗ khảm |
软木 | ruǎnmù | Gỗ mềm |
块木 | kuài mù | Gỗ miếng |
原木 | yuánmù | Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc |
饰木 | shì mù | Gỗ trang trí |
方木 | fāng mù | Gỗ vuông |
玻璃 | bōlí | Kính |
强化玻璃 | qiánghuà bōlí | Kính chịu lực |
拼花玻璃 | pīnhuā bōlí | Kính ghép hoa văn |
花式玻璃 | huā shì bōlí | Kính hoa văn |
磨光玻璃 | mó guāng bōlí | Kính láng (kính trơn) |
有色玻璃 | yǒusè bōlí | Kính mầu |
磨砂玻璃 | móshā bōlí | Kính mờ |
浮法玻璃 | fú fǎ bōlí | Kính nổi |
钢丝玻璃 | gāng sī bōlí | Kính pha sợi thép |
平板玻璃 | píngbǎn bōlí | Kính phẳng |
浮雕玻璃 | fúdiāo bōlí | Kính phù điêu |